|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Bắc Ninh 29/03/2023 |
Giải bảy: 60 - 85 - 39 - 71 |
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải năm: 8566 - 3378 - 2688 - 1310 - 3160 - 6446 Giải sáu: 895 - 560 - 344 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải năm: 4361 - 8794 - 1660 - 2984 - 2372 - 1407 |
Bắc Ninh 22/03/2023 |
Giải tư: 1142 - 2860 - 5468 - 4869 |
Hà Nội 20/03/2023 |
Giải nhì: 69360 - 66583 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải nhì: 05260 - 51308 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải bảy: 09 - 05 - 65 - 60 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải năm: 6660 - 0349 - 9239 - 4622 - 5526 - 4141 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải tư: 7445 - 4972 - 3960 - 2366 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải tư: 5688 - 2460 - 5843 - 0309 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|