|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Quảng Ninh 26/10/2021 |
Giải bảy: 50 - 61 - 83 - 91 |
Hà Nội 25/10/2021 |
Giải năm: 4158 - 4526 - 6245 - 2568 - 3950 - 6621 |
Nam Định 23/10/2021 |
Giải nhất: 49150 |
Quảng Ninh 19/10/2021 |
Giải ba: 17762 - 21068 - 71626 - 80934 - 72550 - 58345 |
Quảng Ninh 12/10/2021 |
Giải năm: 2166 - 6490 - 7920 - 4986 - 4950 - 0247 |
Hà Nội 11/10/2021 |
Giải nhất: 06050 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải ĐB: 43550 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải năm: 5450 - 1412 - 9468 - 0875 - 8001 - 6321 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải sáu: 450 - 862 - 818 |
Bắc Ninh 29/09/2021 |
Giải ba: 09463 - 95654 - 14232 - 41721 - 92050 - 74476 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|