|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2021 -
26/10/2021
Hà Nội 25/10/2021 |
Giải ba: 33564 - 68976 - 30437 - 73523 - 04121 - 60949 |
Bắc Ninh 20/10/2021 |
Giải ĐB: 56449 |
Hà Nội 18/10/2021 |
Giải nhì: 75749 - 86248 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải ba: 29917 - 25742 - 92751 - 69235 - 89354 - 18149 Giải năm: 8125 - 0201 - 3864 - 7447 - 0449 - 8020 |
Bắc Ninh 13/10/2021 |
Giải tư: 2021 - 5690 - 8849 - 0711 |
Thái Bình 10/10/2021 |
Giải nhất: 88649 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải bảy: 17 - 49 - 68 - 11 |
Quảng Ninh 05/10/2021 |
Giải ba: 06377 - 13913 - 84309 - 93756 - 58430 - 52449 Giải sáu: 493 - 161 - 849 |
Hà Nội 04/10/2021 |
Giải tư: 7010 - 0738 - 2149 - 2415 |
Hải Phòng 01/10/2021 |
Giải ba: 12233 - 11803 - 82795 - 26886 - 97849 - 08987 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|