|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 40 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
29/01/2021 -
28/02/2021
Thái Bình 28/02/2021 |
Giải năm: 6777 - 5032 - 3718 - 5740 - 9094 - 3035 |
Hải Phòng 26/02/2021 |
Giải bảy: 04 - 70 - 40 - 37 |
Bắc Ninh 24/02/2021 |
Giải năm: 3640 - 8917 - 8654 - 4150 - 4993 - 6847 |
Thái Bình 21/02/2021 |
Giải nhất: 09740 Giải sáu: 527 - 740 - 449 |
Bắc Ninh 10/02/2021 |
Giải ba: 31408 - 92936 - 91307 - 19268 - 99140 - 09912 |
Hà Nội 04/02/2021 |
Giải năm: 9772 - 7833 - 5995 - 1267 - 4720 - 8940 |
Thái Bình 31/01/2021 |
Giải tư: 5334 - 8136 - 5401 - 7740 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải bảy: 40 - 53 - 29 - 16 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|