|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
17/11/2018 -
17/12/2018
Hà Nội 13/12/2018 |
Giải ba: 80426 - 90705 - 61683 - 41303 - 54762 - 01224 |
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải nhì: 62826 - 38885 |
Thái Bình 09/12/2018 |
Giải năm: 2303 - 6245 - 0377 - 3626 - 0604 - 5555 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải ba: 76367 - 48748 - 87121 - 81726 - 72370 - 57111 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải nhì: 53826 - 79534 |
Quảng Ninh 27/11/2018 |
Giải ba: 03892 - 41526 - 18539 - 53311 - 60263 - 48599 |
Hà Nội 22/11/2018 |
Giải tư: 0426 - 6260 - 1427 - 1358 |
Quảng Ninh 20/11/2018 |
Giải năm: 4497 - 1389 - 9326 - 8427 - 9201 - 0514 |
Hà Nội 19/11/2018 |
Giải nhì: 89226 - 43465 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải sáu: 715 - 039 - 426 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|