|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Bắc Ninh 21/10/2020 |
Giải ba: 36053 - 21949 - 03090 - 28157 - 68096 - 26125 |
Quảng Ninh 20/10/2020 |
Giải sáu: 125 - 653 - 625 |
Hà Nội 19/10/2020 |
Giải ĐB: 18225 |
Bắc Ninh 14/10/2020 |
Giải năm: 3027 - 0825 - 2791 - 1082 - 8613 - 4205 |
Thái Bình 11/10/2020 |
Giải năm: 6873 - 9625 - 9249 - 8704 - 8773 - 6260 |
Nam Định 10/10/2020 |
Giải ba: 50225 - 37259 - 71443 - 75177 - 80919 - 81001 |
Hải Phòng 09/10/2020 |
Giải năm: 1514 - 2101 - 2988 - 3933 - 7102 - 8025 |
Hà Nội 08/10/2020 |
Giải ba: 33089 - 50376 - 22475 - 50825 - 64991 - 56524 Giải sáu: 279 - 525 - 804 |
Thái Bình 04/10/2020 |
Giải nhất: 60525 |
Quảng Ninh 22/09/2020 |
Giải bảy: 06 - 25 - 86 - 80 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|