|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Quảng Ninh 20/10/2020 |
Giải tư: 6726 - 0297 - 9623 - 9801 |
Hà Nội 19/10/2020 |
Giải tư: 8388 - 9723 - 6681 - 6047 |
Quảng Ninh 13/10/2020 |
Giải năm: 8749 - 0956 - 9135 - 3375 - 8120 - 3323 |
Nam Định 10/10/2020 |
Giải tư: 0823 - 1371 - 3782 - 0257 |
Hà Nội 05/10/2020 |
Giải năm: 3429 - 8823 - 2542 - 3715 - 0126 - 0785 Giải ĐB: 20823 |
Nam Định 03/10/2020 |
Giải sáu: 170 - 823 - 952 |
Hà Nội 01/10/2020 |
Giải nhì: 66790 - 17023 Giải năm: 9860 - 0542 - 5834 - 0323 - 9216 - 4065 |
Bắc Ninh 30/09/2020 |
Giải nhất: 90923 Giải tư: 4348 - 0647 - 6923 - 6488 |
Quảng Ninh 29/09/2020 |
Giải ĐB: 59323 |
Hà Nội 28/09/2020 |
Giải sáu: 423 - 238 - 678 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|