|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/11/2018 -
17/12/2018
Hà Nội 17/12/2018 |
Giải sáu: 721 - 147 - 132 |
Thái Bình 16/12/2018 |
Giải tư: 0021 - 3070 - 6658 - 4045 |
Hải Phòng 14/12/2018 |
Giải sáu: 720 - 521 - 185 |
Quảng Ninh 11/12/2018 |
Giải ba: 41118 - 09980 - 47721 - 33656 - 58484 - 33062 |
Nam Định 08/12/2018 |
Giải bảy: 39 - 50 - 21 - 11 |
Quảng Ninh 04/12/2018 |
Giải năm: 9351 - 5885 - 3121 - 0951 - 7912 - 4278 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải ba: 76367 - 48748 - 87121 - 81726 - 72370 - 57111 |
Hải Phòng 30/11/2018 |
Giải ĐB: 88321 |
Bắc Ninh 21/11/2018 |
Giải ĐB: 79721 |
Thái Bình 18/11/2018 |
Giải năm: 2798 - 7737 - 9514 - 6121 - 2643 - 9829 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|