|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 20 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Hà Nội 30/03/2023 |
Giải nhì: 43820 - 11937 |
Quảng Ninh 28/03/2023 |
Giải sáu: 520 - 126 - 567 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải năm: 7368 - 9863 - 8037 - 9985 - 1320 - 5112 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải năm: 4172 - 2783 - 9801 - 0431 - 9420 - 0537 |
Quảng Ninh 14/03/2023 |
Giải tư: 7935 - 8490 - 0920 - 4677 |
Hà Nội 13/03/2023 |
Giải ba: 20929 - 26532 - 57195 - 21787 - 86420 - 48111 Giải năm: 1072 - 2589 - 1620 - 1450 - 8125 - 7411 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải ba: 34708 - 21368 - 14720 - 47299 - 88746 - 86664 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải năm: 9794 - 4226 - 2120 - 7005 - 9711 - 9405 |
Hải Phòng 10/03/2023 |
Giải ĐB: 24420 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
|
|
|