|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Nam Định 01/04/2023 |
Giải bảy: 09 - 18 - 34 - 91 |
Hà Nội 30/03/2023 |
Giải ba: 91023 - 02686 - 33623 - 25816 - 44645 - 58918 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải ba: 42018 - 44879 - 34758 - 02573 - 53468 - 78759 |
Hà Nội 23/03/2023 |
Giải tư: 0178 - 8464 - 7318 - 4497 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải sáu: 657 - 518 - 832 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải tư: 7669 - 4211 - 2318 - 6993 |
Hà Nội 16/03/2023 |
Giải tư: 4218 - 9856 - 9922 - 8734 |
Thái Bình 05/03/2023 |
Giải ĐB: 58118 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|