|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/09/2021 -
28/10/2021
Hà Nội 28/10/2021 |
Giải sáu: 194 - 368 - 612 |
Bắc Ninh 27/10/2021 |
Giải tư: 6813 - 7060 - 6512 - 0466 |
Hà Nội 25/10/2021 |
Giải bảy: 28 - 30 - 12 - 54 |
Quảng Ninh 19/10/2021 |
Giải năm: 3012 - 7903 - 4093 - 4880 - 0723 - 5191 |
Thái Bình 17/10/2021 |
Giải tư: 4593 - 1833 - 4313 - 1612 |
Hải Phòng 15/10/2021 |
Giải sáu: 432 - 412 - 974 |
Hải Phòng 08/10/2021 |
Giải tư: 6762 - 6312 - 7923 - 3586 |
Nam Định 02/10/2021 |
Giải năm: 5450 - 1412 - 9468 - 0875 - 8001 - 6321 |
Hà Nội 30/09/2021 |
Giải ba: 01005 - 33475 - 11603 - 63101 - 12074 - 52012 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|