|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Đồng Tháp 10/12/2018 |
Giải tư: 19480 - 01273 - 50123 - 29096 - 50152 - 40671 - 91060 |
Tiền Giang 09/12/2018 |
Giải tư: 39477 - 73928 - 31402 - 65008 - 89674 - 51496 - 07078 |
Tây Ninh 06/12/2018 |
Giải bảy: 196 |
An Giang 06/12/2018 |
Giải sáu: 5556 - 0496 - 9145 |
TP. HCM 24/11/2018 |
Giải tư: 72457 - 76604 - 48117 - 71608 - 15922 - 53496 - 90312 |
An Giang 22/11/2018 |
Giải tư: 01463 - 60294 - 53354 - 73549 - 06360 - 71045 - 91496 |
TP. HCM 19/11/2018 |
Giải ba: 04855 - 14496 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải sáu: 9796 - 8974 - 2075 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải ba: 40618 - 40796 Giải sáu: 0867 - 4296 - 9649 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|