|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
07/04/2021 -
07/05/2021
Bến Tre 04/05/2021 |
Giải tư: 76094 - 18211 - 27229 - 66236 - 95270 - 11584 - 49458 |
Tây Ninh 29/04/2021 |
Giải tư: 04114 - 35807 - 17248 - 46061 - 48264 - 85194 - 45658 |
An Giang 29/04/2021 |
Giải tư: 74548 - 29998 - 27496 - 38194 - 33765 - 71738 - 74860 |
Bình Dương 23/04/2021 |
Giải ba: 48494 - 57446 |
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải tư: 51122 - 74574 - 79971 - 04314 - 56794 - 83760 - 62225 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tư: 27735 - 76678 - 76694 - 60997 - 54071 - 68183 - 27611 |
Vũng Tàu 13/04/2021 |
Giải ba: 67494 - 06581 |
Đồng Nai 07/04/2021 |
Giải sáu: 1629 - 1394 - 4019 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|