|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
11/02/2025 -
13/03/2025
Tây Ninh 13/03/2025 |
Giải ba: 18999 - 26991 |
Sóc Trăng 12/03/2025 |
Giải ba: 98257 - 81491 |
Bạc Liêu 11/03/2025 |
Giải tư: 05574 - 08314 - 53531 - 42828 - 42585 - 53691 - 00183 |
Đà Lạt 09/03/2025 |
Giải tám: 91 |
TP. HCM 01/03/2025 |
Giải tư: 16101 - 06988 - 54966 - 11589 - 14091 - 71513 - 71974 |
Bình Dương 28/02/2025 |
Giải sáu: 2034 - 4943 - 2191 |
Sóc Trăng 26/02/2025 |
Giải ba: 13891 - 51545 |
Đà Lạt 23/02/2025 |
Giải sáu: 4649 - 7114 - 7891 |
Vũng Tàu 18/02/2025 |
Giải ĐB: 029591 |
TP. HCM 15/02/2025 |
Giải tư: 29762 - 58893 - 24439 - 15332 - 88807 - 83454 - 42091 |
Trà Vinh 14/02/2025 |
Giải ĐB: 624891 |
Đồng Nai 12/02/2025 |
Giải năm: 2991 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 14/03/2025
27
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
27
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
37
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
1 |
19 Lần |
4 |
|
24 Lần |
3 |
|
2 |
9 Lần |
0 |
|
20 Lần |
1 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
6 |
19 Lần |
1 |
|
20 Lần |
0 |
|
7 |
18 Lần |
2 |
|
14 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
2 |
|
|
|
|