|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải sáu: 3475 - 4479 - 2591 |
Vũng Tàu 11/12/2018 |
Giải ĐB: 493491 |
Kiên Giang 09/12/2018 |
Giải ba: 95891 - 00634 |
Long An 08/12/2018 |
Giải sáu: 4310 - 9357 - 1791 |
Cần Thơ 05/12/2018 |
Giải bảy: 391 |
Bến Tre 27/11/2018 |
Giải tư: 75917 - 92138 - 74606 - 49329 - 81202 - 00291 - 15744 |
Đồng Tháp 26/11/2018 |
Giải sáu: 9549 - 0991 - 8148 |
Tiền Giang 25/11/2018 |
Giải tư: 61661 - 21979 - 12336 - 13503 - 33520 - 72992 - 01291 Giải năm: 9191 |
Vĩnh Long 23/11/2018 |
Giải tám: 91 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải tư: 97232 - 60715 - 40798 - 35915 - 83191 - 30318 - 33166 |
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải tư: 21591 - 08244 - 93337 - 60869 - 60787 - 48141 - 61314 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|