|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 90 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải ba: 16162 - 60390 |
Bạc Liêu 20/10/2020 |
Giải tám: 90 |
Cà Mau 19/10/2020 |
Giải ba: 44620 - 34290 |
Bình Phước 17/10/2020 |
Giải ĐB: 823490 |
Vĩnh Long 16/10/2020 |
Giải tư: 24559 - 99974 - 82914 - 88077 - 60993 - 91890 - 62914 |
Đồng Tháp 12/10/2020 |
Giải sáu: 9690 - 3649 - 3206 |
Vĩnh Long 09/10/2020 |
Giải tư: 64713 - 89273 - 01018 - 37489 - 71290 - 91332 - 55285 |
An Giang 08/10/2020 |
Giải nhì: 77990 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 79462 - 01843 - 71282 - 02790 - 67243 - 81877 - 67298 |
Vĩnh Long 02/10/2020 |
Giải tám: 90 |
Tây Ninh 01/10/2020 |
Giải tư: 91615 - 62511 - 01490 - 99860 - 57238 - 75496 - 76617 |
An Giang 01/10/2020 |
Giải ĐB: 245190 |
Bến Tre 29/09/2020 |
Giải bảy: 890 |
Trà Vinh 25/09/2020 |
Giải nhì: 31890 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|