|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đồng Nai 08/02/2023 |
Giải tư: 09948 - 61413 - 00558 - 21067 - 59568 - 29878 - 57289 |
Bến Tre 07/02/2023 |
Giải tư: 17903 - 35015 - 81311 - 18989 - 89307 - 86824 - 04137 |
TP. HCM 06/02/2023 |
Giải sáu: 4789 - 5682 - 1612 |
Tiền Giang 05/02/2023 |
Giải ba: 86209 - 43689 |
Bình Thuận 02/02/2023 |
Giải sáu: 3193 - 0354 - 8189 |
Vũng Tàu 31/01/2023 |
Giải ĐB: 566289 |
Bình Thuận 26/01/2023 |
Giải sáu: 7655 - 5089 - 8985 |
Sóc Trăng 25/01/2023 |
Giải tư: 84148 - 44889 - 97865 - 88594 - 90580 - 35179 - 59203 |
Bến Tre 24/01/2023 |
Giải ba: 08989 - 24510 |
Bình Phước 21/01/2023 |
Giải tư: 69119 - 57716 - 88227 - 84625 - 92289 - 23195 - 19105 |
Cà Mau 16/01/2023 |
Giải bảy: 389 |
Bình Thuận 12/01/2023 |
Giải nhất: 70289 |
Sóc Trăng 11/01/2023 |
Giải sáu: 1039 - 4733 - 4589 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|