|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 81 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/09/2020 -
21/10/2020
Bến Tre 20/10/2020 |
Giải nhất: 55081 |
Đồng Tháp 19/10/2020 |
Giải ba: 72853 - 42781 |
Cà Mau 19/10/2020 |
Giải sáu: 7233 - 6681 - 0625 |
TP. HCM 17/10/2020 |
Giải năm: 9081 |
Trà Vinh 16/10/2020 |
Giải ba: 77883 - 70081 |
Vũng Tàu 13/10/2020 |
Giải tư: 11665 - 37048 - 42342 - 16625 - 00681 - 03734 - 51024 |
Kiên Giang 11/10/2020 |
Giải tư: 75601 - 07253 - 80925 - 32962 - 00881 - 51171 - 13025 |
An Giang 08/10/2020 |
Giải tư: 19981 - 45863 - 56248 - 72441 - 05863 - 92754 - 13358 |
Đồng Tháp 05/10/2020 |
Giải nhất: 20281 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải ba: 83881 - 31332 |
Vĩnh Long 02/10/2020 |
Giải sáu: 0112 - 8779 - 7781 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải sáu: 5879 - 4561 - 9281 |
Trà Vinh 25/09/2020 |
Giải tư: 11114 - 17348 - 60639 - 49181 - 60540 - 96568 - 91267 |
Bạc Liêu 22/09/2020 |
Giải ba: 71315 - 81381 |
Cà Mau 21/09/2020 |
Giải tư: 21565 - 74070 - 60141 - 57666 - 21581 - 29573 - 66153 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|