|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 74 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Tây Ninh 30/03/2023 |
Giải ba: 34911 - 86574 |
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải ba: 12493 - 72374 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải tư: 17759 - 33333 - 58249 - 63792 - 94274 - 13367 - 98564 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải năm: 4574 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải tư: 35122 - 17537 - 53079 - 84764 - 12174 - 77218 - 61687 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải nhất: 72674 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải sáu: 8232 - 8151 - 9174 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 20268 - 57176 - 24504 - 99857 - 07674 - 24637 - 57249 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|