|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 73 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Long An 01/04/2023 |
Giải tư: 43773 - 74355 - 88625 - 52950 - 50334 - 62642 - 66521 |
Tây Ninh 30/03/2023 |
Giải bảy: 373 |
Đồng Tháp 27/03/2023 |
Giải năm: 0273 |
Tiền Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 28902 - 13925 - 39373 - 68637 - 20512 - 41192 - 81188 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải ba: 40081 - 05073 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải tư: 63664 - 32385 - 72920 - 76027 - 03979 - 50073 - 87653 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải ba: 45072 - 34473 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải ba: 84473 - 01768 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 Giải sáu: 9415 - 0549 - 2173 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|