|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 71 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Vũng Tàu 07/02/2023 |
Giải tám: 71 |
TP. HCM 06/02/2023 |
Giải tư: 50057 - 03871 - 00886 - 95761 - 76809 - 49339 - 80022 |
Đồng Tháp 06/02/2023 |
Giải tám: 71 |
Đà Lạt 05/02/2023 |
Giải tư: 65756 - 51163 - 79501 - 44499 - 03998 - 64072 - 95471 |
Đồng Nai 01/02/2023 |
Giải sáu: 8297 - 9371 - 7246 |
Bạc Liêu 31/01/2023 |
Giải sáu: 0772 - 0671 - 0899 |
Đồng Tháp 30/01/2023 |
Giải tám: 71 |
Tiền Giang 29/01/2023 |
Giải bảy: 871 |
Kiên Giang 29/01/2023 |
Giải tư: 18551 - 40760 - 83583 - 00361 - 55673 - 99178 - 40171 |
Long An 28/01/2023 |
Giải tư: 60574 - 74635 - 57371 - 66842 - 21301 - 55404 - 68561 |
Cần Thơ 25/01/2023 |
Giải sáu: 4071 - 8283 - 6568 |
Bạc Liêu 24/01/2023 |
Giải tám: 71 |
Long An 14/01/2023 |
Giải tư: 34571 - 77664 - 13152 - 09080 - 52117 - 67752 - 57141 Giải tám: 71 |
Cần Thơ 11/01/2023 |
Giải ba: 63171 - 90951 |
TP. HCM 09/01/2023 |
Giải sáu: 8026 - 5971 - 2521 |
Đồng Tháp 09/01/2023 |
Giải nhất: 29371 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|