|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 62 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
TP. HCM 10/12/2018 |
Giải tư: 28232 - 83445 - 76834 - 58268 - 54468 - 81462 - 71041 |
Bình Dương 07/12/2018 |
Giải tư: 13502 - 41207 - 86793 - 71718 - 41614 - 35962 - 00016 |
Vĩnh Long 23/11/2018 |
Giải tư: 17729 - 43621 - 24790 - 68373 - 54934 - 24562 - 30587 |
An Giang 22/11/2018 |
Giải sáu: 0962 - 4113 - 1446 |
Tiền Giang 18/11/2018 |
Giải tư: 56608 - 74592 - 80269 - 82876 - 65176 - 29468 - 50862 |
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải tư: 14046 - 31746 - 71662 - 42823 - 06365 - 31595 - 78475 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải sáu: 7888 - 6774 - 9062 |
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải nhất: 54262 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|