|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 61 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
Bình Dương 23/10/2020 |
Giải ba: 49061 - 07915 Giải tư: 86800 - 28075 - 82235 - 80761 - 40566 - 98309 - 40688 |
An Giang 22/10/2020 |
Giải ba: 88861 - 19489 |
TP. HCM 19/10/2020 |
Giải nhì: 03161 |
Bình Dương 16/10/2020 |
Giải tư: 36561 - 35220 - 67650 - 48831 - 28069 - 57497 - 08724 |
Đồng Nai 14/10/2020 |
Giải tư: 70297 - 48561 - 70387 - 18852 - 21532 - 64786 - 63674 |
Cần Thơ 14/10/2020 |
Giải sáu: 4038 - 9561 - 1461 |
Vũng Tàu 13/10/2020 |
Giải sáu: 3432 - 0361 - 5135 |
Vũng Tàu 06/10/2020 |
Giải nhất: 26961 |
Long An 03/10/2020 |
Giải tư: 79285 - 09284 - 58441 - 10963 - 89396 - 28861 - 64872 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải sáu: 5879 - 4561 - 9281 |
TP. HCM 26/09/2020 |
Giải nhì: 32461 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|