|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 60 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Bến Tre 07/02/2023 |
Giải nhất: 06260 |
Đồng Tháp 06/02/2023 |
Giải sáu: 4060 - 5631 - 8322 |
An Giang 02/02/2023 |
Giải nhất: 30660 |
Đồng Nai 01/02/2023 |
Giải ba: 07978 - 89860 |
Kiên Giang 29/01/2023 |
Giải tư: 18551 - 40760 - 83583 - 00361 - 55673 - 99178 - 40171 |
TP. HCM 28/01/2023 |
Giải tư: 67118 - 74362 - 68665 - 50465 - 48370 - 79985 - 18160 |
An Giang 26/01/2023 |
Giải tư: 63507 - 24390 - 22896 - 75956 - 23406 - 08014 - 35160 |
Cần Thơ 25/01/2023 |
Giải ba: 88588 - 26760 |
Vũng Tàu 24/01/2023 |
Giải bảy: 860 |
Đồng Tháp 23/01/2023 |
Giải sáu: 4162 - 7760 - 1884 |
Đà Lạt 22/01/2023 |
Giải năm: 1960 |
Trà Vinh 20/01/2023 |
Giải ĐB: 622760 |
An Giang 19/01/2023 |
Giải tư: 24636 - 89959 - 10178 - 00560 - 29978 - 53745 - 92102 |
Bình Thuận 19/01/2023 |
Giải bảy: 460 |
Cà Mau 16/01/2023 |
Giải tư: 43935 - 54660 - 59258 - 86337 - 92822 - 94282 - 33069 |
Tây Ninh 12/01/2023 |
Giải bảy: 760 |
Vũng Tàu 10/01/2023 |
Giải sáu: 5027 - 7968 - 9860 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|