|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
TP. HCM 24/10/2020 |
Giải ba: 56550 - 22465 |
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải tư: 35355 - 71550 - 43516 - 90425 - 36489 - 77969 - 74066 |
Bình Dương 16/10/2020 |
Giải tư: 36561 - 35220 - 67650 - 48831 - 28069 - 57497 - 08724 |
An Giang 15/10/2020 |
Giải sáu: 7650 - 7502 - 7757 |
Cần Thơ 07/10/2020 |
Giải tư: 80121 - 58767 - 90550 - 09640 - 72678 - 09386 - 50192 |
Bến Tre 29/09/2020 |
Giải ĐB: 676250 |
Vũng Tàu 29/09/2020 |
Giải nhất: 61050 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải tư: 15316 - 50340 - 72950 - 37484 - 45204 - 98732 - 40521 |
Kiên Giang 27/09/2020 |
Giải bảy: 950 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|