|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 50 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
TP. HCM 01/04/2023 |
Giải tư: 02914 - 85150 - 64414 - 92389 - 87819 - 88191 - 03267 |
Long An 01/04/2023 |
Giải tư: 43773 - 74355 - 88625 - 52950 - 50334 - 62642 - 66521 |
An Giang 30/03/2023 |
Giải nhất: 54450 |
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải sáu: 9886 - 9061 - 5350 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải nhất: 71150 Giải sáu: 4034 - 2550 - 9859 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải tư: 15450 - 62968 - 35453 - 05104 - 88502 - 60048 - 37408 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tư: 04800 - 19750 - 41091 - 44035 - 60028 - 88430 - 41143 |
Đồng Tháp 13/03/2023 |
Giải nhì: 06350 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải ba: 88250 - 20666 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải tư: 69247 - 89955 - 70295 - 94167 - 54550 - 30322 - 61035 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|