|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 45 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đồng Nai 08/02/2023 |
Giải nhì: 55445 |
Bạc Liêu 07/02/2023 |
Giải bảy: 745 |
Cà Mau 06/02/2023 |
Giải tám: 45 |
Bình Dương 03/02/2023 |
Giải tám: 45 |
Cà Mau 30/01/2023 |
Giải sáu: 2724 - 7162 - 5345 |
Vĩnh Long 27/01/2023 |
Giải tư: 91447 - 75644 - 16375 - 63365 - 08545 - 93752 - 53057 |
Trà Vinh 27/01/2023 |
Giải bảy: 345 |
Vĩnh Long 20/01/2023 |
Giải năm: 3045 |
Trà Vinh 20/01/2023 |
Giải tư: 86451 - 87875 - 11667 - 07722 - 69745 - 07651 - 28930 |
An Giang 19/01/2023 |
Giải tư: 24636 - 89959 - 10178 - 00560 - 29978 - 53745 - 92102 |
Đồng Nai 18/01/2023 |
Giải sáu: 5945 - 4917 - 5145 |
Kiên Giang 15/01/2023 |
Giải tư: 30076 - 88832 - 81832 - 00454 - 48264 - 33688 - 77145 |
Bình Phước 14/01/2023 |
Giải nhì: 40945 Giải tư: 37045 - 30179 - 24546 - 34041 - 97620 - 46247 - 08756 |
Trà Vinh 13/01/2023 |
Giải nhì: 71145 |
Sóc Trăng 11/01/2023 |
Giải bảy: 645 |
Đồng Tháp 09/01/2023 |
Giải ba: 75745 - 02835 Giải sáu: 2873 - 0838 - 0645 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|