|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 45 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
TP. HCM 10/12/2018 |
Giải tư: 28232 - 83445 - 76834 - 58268 - 54468 - 81462 - 71041 |
TP. HCM 08/12/2018 |
Giải năm: 3645 |
Tây Ninh 06/12/2018 |
Giải tư: 27815 - 84968 - 29465 - 53138 - 58145 - 31500 - 68985 |
An Giang 06/12/2018 |
Giải sáu: 5556 - 0496 - 9145 |
Bình Dương 30/11/2018 |
Giải tư: 11645 - 89338 - 82051 - 85346 - 82646 - 89406 - 47109 |
Cần Thơ 28/11/2018 |
Giải sáu: 5958 - 0430 - 1145 |
An Giang 22/11/2018 |
Giải tư: 01463 - 60294 - 53354 - 73549 - 06360 - 71045 - 91496 |
Vũng Tàu 20/11/2018 |
Giải tư: 55087 - 92542 - 28315 - 53067 - 86631 - 77463 - 79145 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải nhì: 41245 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|