|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
An Giang 22/10/2020 |
Giải ĐB: 957643 |
Bến Tre 20/10/2020 |
Giải sáu: 7043 - 3948 - 9802 |
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải tư: 43635 - 91543 - 70866 - 77171 - 89198 - 10584 - 48464 |
Bình Dương 16/10/2020 |
Giải bảy: 543 |
Bình Dương 09/10/2020 |
Giải bảy: 843 |
Đồng Nai 07/10/2020 |
Giải tư: 06933 - 12243 - 59305 - 51160 - 84830 - 45914 - 29551 |
Vũng Tàu 06/10/2020 |
Giải tư: 69873 - 36185 - 22343 - 82551 - 07597 - 53289 - 02338 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 79462 - 01843 - 71282 - 02790 - 67243 - 81877 - 67298 |
Đồng Tháp 28/09/2020 |
Giải tám: 43 |
Tiền Giang 27/09/2020 |
Giải ba: 84643 - 82237 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|