|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
TP. HCM 01/04/2023 |
Giải sáu: 2009 - 3534 - 1391 |
Long An 01/04/2023 |
Giải tư: 43773 - 74355 - 88625 - 52950 - 50334 - 62642 - 66521 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải sáu: 4034 - 2550 - 9859 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải tư: 60175 - 12705 - 49236 - 68735 - 76959 - 80240 - 88834 |
Bình Dương 17/03/2023 |
Giải ba: 74547 - 21834 Giải sáu: 5134 - 3604 - 1653 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải sáu: 0571 - 4234 - 7095 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|