|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 32 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Bến Tre 07/02/2023 |
Giải nhì: 86732 |
Tiền Giang 05/02/2023 |
Giải tư: 22617 - 39775 - 83532 - 16230 - 03480 - 10578 - 52265 |
Đà Lạt 05/02/2023 |
Giải bảy: 732 |
Bình Thuận 02/02/2023 |
Giải tư: 54878 - 92704 - 88709 - 57532 - 79290 - 79819 - 32527 |
Sóc Trăng 01/02/2023 |
Giải ba: 79032 - 94805 |
TP. HCM 30/01/2023 |
Giải ĐB: 772132 |
Đà Lạt 29/01/2023 |
Giải ĐB: 951032 |
TP. HCM 28/01/2023 |
Giải sáu: 1932 - 2646 - 4776 |
TP. HCM 21/01/2023 |
Giải sáu: 5832 - 7227 - 7091 |
Bình Phước 21/01/2023 |
Giải ba: 54430 - 20232 |
Bến Tre 17/01/2023 |
Giải sáu: 0232 - 8908 - 3577 |
Kiên Giang 15/01/2023 |
Giải tư: 30076 - 88832 - 81832 - 00454 - 48264 - 33688 - 77145 |
Đà Lạt 15/01/2023 |
Giải tư: 58423 - 55669 - 15320 - 10121 - 08832 - 80998 - 46706 |
Tây Ninh 12/01/2023 |
Giải ĐB: 426832 |
Bình Thuận 12/01/2023 |
Giải tư: 16653 - 36658 - 10915 - 42323 - 90692 - 16532 - 44968 |
Đồng Nai 11/01/2023 |
Giải sáu: 2864 - 0032 - 8396 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|