|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Đồng Tháp 06/02/2023 |
Giải tư: 92578 - 23528 - 37812 - 50139 - 70905 - 80770 - 24644 |
Tiền Giang 05/02/2023 |
Giải ĐB: 747128 |
Kiên Giang 05/02/2023 |
Giải tư: 62408 - 94728 - 20973 - 18734 - 28544 - 59624 - 36073 |
Vĩnh Long 03/02/2023 |
Giải tư: 57864 - 74877 - 30479 - 72508 - 41266 - 56146 - 07528 |
Tiền Giang 29/01/2023 |
Giải nhất: 77028 |
Bình Phước 28/01/2023 |
Giải tư: 79028 - 93166 - 44290 - 80417 - 44709 - 45320 - 81656 |
Vĩnh Long 27/01/2023 |
Giải sáu: 9228 - 3053 - 9514 |
Sóc Trăng 25/01/2023 |
Giải ba: 02128 - 74044 |
Vũng Tàu 24/01/2023 |
Giải năm: 3128 |
Vĩnh Long 20/01/2023 |
Giải sáu: 0242 - 9428 - 3402 |
Sóc Trăng 18/01/2023 |
Giải ba: 04115 - 43628 |
TP. HCM 16/01/2023 |
Giải năm: 9428 |
Bình Thuận 12/01/2023 |
Giải tám: 28 |
Cà Mau 09/01/2023 |
Giải tư: 61721 - 40207 - 92328 - 21886 - 13442 - 47810 - 77614 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|