|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 28 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/01/2019 -
23/02/2019
An Giang 21/02/2019 |
Giải ba: 40825 - 36028 |
Đồng Tháp 18/02/2019 |
Giải tư: 34313 - 37285 - 88542 - 93028 - 69809 - 20821 - 58174 |
Bến Tre 12/02/2019 |
Giải sáu: 8409 - 9903 - 2028 |
Đồng Tháp 11/02/2019 |
Giải tư: 41201 - 64828 - 75019 - 31980 - 82906 - 66788 - 14116 |
Bình Dương 08/02/2019 |
Giải tư: 60028 - 97043 - 62376 - 51712 - 23585 - 52482 - 52899 |
Tây Ninh 31/01/2019 |
Giải năm: 0228 |
Bến Tre 29/01/2019 |
Giải tám: 28 |
Vũng Tàu 29/01/2019 |
Giải tư: 79548 - 03983 - 11485 - 76684 - 33469 - 46914 - 93528 |
TP. HCM 28/01/2019 |
Giải bảy: 828 |
Đồng Tháp 28/01/2019 |
Giải năm: 9028 |
Kiên Giang 27/01/2019 |
Giải tư: 43317 - 91431 - 36443 - 51516 - 02184 - 43928 - 02176 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|