|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Tiền Giang 02/04/2023 |
Giải tư: 94304 - 27965 - 77436 - 81476 - 08179 - 59621 - 85326 |
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải tư: 17323 - 80909 - 98480 - 91826 - 60817 - 87566 - 34910 |
TP. HCM 27/03/2023 |
Giải sáu: 1806 - 0536 - 9426 |
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải ba: 89426 - 78718 |
Bình Dương 17/03/2023 |
Giải nhất: 84926 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải tư: 19609 - 18101 - 74795 - 17063 - 39326 - 83526 - 22345 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải bảy: 426 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải ĐB: 463526 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải tám: 26 |
Bến Tre 07/03/2023 |
Giải năm: 1726 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|