|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 25 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Long An 01/04/2023 |
Giải tư: 43773 - 74355 - 88625 - 52950 - 50334 - 62642 - 66521 |
Tiền Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 28902 - 13925 - 39373 - 68637 - 20512 - 41192 - 81188 |
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải sáu: 1525 - 3803 - 8549 |
Cần Thơ 15/03/2023 |
Giải tư: 56543 - 73775 - 45260 - 74263 - 65025 - 24476 - 20556 |
Bến Tre 14/03/2023 |
Giải năm: 1025 Giải sáu: 4725 - 5299 - 6967 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải bảy: 525 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải sáu: 2225 - 6288 - 3394 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải tư: 80623 - 97093 - 21225 - 27971 - 55360 - 93599 - 10212 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|