|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải tư: 69750 - 55013 - 19823 - 86852 - 61549 - 45470 - 12524 |
Vũng Tàu 11/12/2018 |
Giải ba: 91823 - 30732 |
Đồng Tháp 10/12/2018 |
Giải tư: 19480 - 01273 - 50123 - 29096 - 50152 - 40671 - 91060 |
Đồng Nai 05/12/2018 |
Giải sáu: 5960 - 7075 - 5723 |
An Giang 29/11/2018 |
Giải ĐB: 584623 |
Đồng Nai 28/11/2018 |
Giải nhì: 63923 Giải tám: 23 |
Kiên Giang 25/11/2018 |
Giải ba: 39523 - 08433 |
Bình Dương 23/11/2018 |
Giải tư: 55823 - 18054 - 91672 - 74753 - 50325 - 48958 - 16953 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải nhất: 20823 |
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải tư: 14046 - 31746 - 71662 - 42823 - 06365 - 31595 - 78475 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải tư: 42923 - 66533 - 54323 - 01749 - 44161 - 47580 - 20624 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|