|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/09/2020 -
25/10/2020
TP. HCM 24/10/2020 |
Giải bảy: 818 |
An Giang 15/10/2020 |
Giải tư: 72224 - 39379 - 99459 - 34242 - 19356 - 90086 - 88018 |
Tiền Giang 11/10/2020 |
Giải sáu: 1385 - 3300 - 8918 Giải tám: 18 |
Vĩnh Long 09/10/2020 |
Giải nhất: 59618 Giải tư: 64713 - 89273 - 01018 - 37489 - 71290 - 91332 - 55285 |
Bến Tre 06/10/2020 |
Giải tư: 43518 - 63221 - 07926 - 63818 - 78006 - 97537 - 08301 |
TP. HCM 03/10/2020 |
Giải tư: 06858 - 64255 - 31492 - 53949 - 42316 - 24958 - 99618 Giải năm: 2518 |
Đồng Nai 30/09/2020 |
Giải ĐB: 974518 |
Cần Thơ 30/09/2020 |
Giải tư: 56918 - 51085 - 63246 - 08376 - 04725 - 60291 - 03577 |
TP. HCM 26/09/2020 |
Giải tư: 60065 - 25436 - 60748 - 22918 - 31660 - 07983 - 49102 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|