|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bình Dương 07/12/2018 |
Giải tư: 13502 - 41207 - 86793 - 71718 - 41614 - 35962 - 00016 |
Đồng Tháp 03/12/2018 |
Giải tư: 36390 - 98593 - 66287 - 15480 - 95018 - 90435 - 46364 |
Bình Dương 30/11/2018 |
Giải nhì: 82618 Giải sáu: 3118 - 9200 - 4564 Giải tám: 18 |
An Giang 29/11/2018 |
Giải tư: 97507 - 93837 - 99311 - 54982 - 74773 - 39456 - 51718 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải sáu: 8966 - 4618 - 4695 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải tư: 97232 - 60715 - 40798 - 35915 - 83191 - 30318 - 33166 |
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải ĐB: 908318 |
Long An 17/11/2018 |
Giải nhì: 68218 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải ba: 40618 - 40796 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|