|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Bình Dương 07/12/2018 |
Giải tư: 13502 - 41207 - 86793 - 71718 - 41614 - 35962 - 00016 |
Cần Thơ 05/12/2018 |
Giải sáu: 2022 - 2214 - 4760 |
Bến Tre 27/11/2018 |
Giải năm: 3414 |
TP. HCM 24/11/2018 |
Giải ba: 06914 - 30308 |
Bình Dương 23/11/2018 |
Giải nhất: 48114 |
Đồng Tháp 19/11/2018 |
Giải tư: 21591 - 08244 - 93337 - 60869 - 60787 - 48141 - 61314 |
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải sáu: 0233 - 1531 - 6814 |
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải tư: 52276 - 50680 - 33419 - 36614 - 73642 - 31146 - 50365 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 |
Đồng Tháp 12/11/2018 |
Giải năm: 7214 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|