|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Vĩnh Long 31/03/2023 |
Giải tư: 57152 - 39247 - 83251 - 68935 - 13164 - 97257 - 14012 |
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải sáu: 7712 - 2376 - 8559 |
Tiền Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 28902 - 13925 - 39373 - 68637 - 20512 - 41192 - 81188 |
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải năm: 0112 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải nhì: 89012 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải tư: 02598 - 38430 - 72112 - 78721 - 79972 - 34803 - 30672 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải tư: 80623 - 97093 - 21225 - 27971 - 55360 - 93599 - 10212 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải tám: 12 |
Tiền Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 70341 - 25412 - 27705 - 32328 - 14793 - 23258 - 69344 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|