|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/01/2019 -
23/02/2019
TP. HCM 18/02/2019 |
Giải tám: 10 |
Vĩnh Long 15/02/2019 |
Giải nhì: 86910 |
Đồng Nai 13/02/2019 |
Giải ba: 84031 - 86210 |
Vũng Tàu 12/02/2019 |
Giải tư: 39079 - 80893 - 05437 - 79510 - 06365 - 44037 - 06178 |
Long An 09/02/2019 |
Giải tư: 24053 - 09965 - 76426 - 04916 - 15408 - 13746 - 33010 |
Vũng Tàu 05/02/2019 |
Giải bảy: 810 |
Tiền Giang 03/02/2019 |
Giải tư: 84893 - 52660 - 21704 - 41202 - 33610 - 11308 - 33513 |
Kiên Giang 03/02/2019 |
Giải năm: 2510 |
TP. HCM 28/01/2019 |
Giải nhì: 53910 |
Tiền Giang 27/01/2019 |
Giải sáu: 3463 - 7210 - 1868 Giải ĐB: 323810 |
TP. HCM 26/01/2019 |
Giải tư: 82283 - 86694 - 05210 - 17206 - 26333 - 47800 - 16423 |
An Giang 24/01/2019 |
Giải tư: 61627 - 67268 - 44361 - 64095 - 41559 - 27015 - 78510 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|