|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
TP. HCM 08/12/2018 |
Giải tư: 86000 - 64613 - 94321 - 42402 - 22400 - 36509 - 49781 |
Bình Dương 07/12/2018 |
Giải ĐB: 822409 |
Vũng Tàu 04/12/2018 |
Giải tám: 09 |
Bình Dương 30/11/2018 |
Giải tư: 11645 - 89338 - 82051 - 85346 - 82646 - 89406 - 47109 |
Bến Tre 27/11/2018 |
Giải ĐB: 108909 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải tư: 56776 - 27209 - 80704 - 98639 - 81734 - 09704 - 16724 |
Cần Thơ 21/11/2018 |
Giải tư: 14635 - 78909 - 05260 - 64284 - 11937 - 87775 - 32261 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải bảy: 509 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải năm: 9709 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|