|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 08 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
09/01/2023 -
08/02/2023
Vũng Tàu 07/02/2023 |
Giải tư: 93087 - 23008 - 59401 - 82327 - 29343 - 69407 - 34354 |
TP. HCM 06/02/2023 |
Giải năm: 0508 |
Kiên Giang 05/02/2023 |
Giải tư: 62408 - 94728 - 20973 - 18734 - 28544 - 59624 - 36073 |
Vĩnh Long 03/02/2023 |
Giải tư: 57864 - 74877 - 30479 - 72508 - 41266 - 56146 - 07528 |
Đồng Tháp 30/01/2023 |
Giải tư: 28639 - 03824 - 14308 - 85423 - 55105 - 80678 - 93592 Giải sáu: 8083 - 7209 - 5408 |
Tây Ninh 26/01/2023 |
Giải nhì: 14308 Giải bảy: 208 |
Bình Dương 20/01/2023 |
Giải ba: 49008 - 60352 |
Đồng Nai 18/01/2023 |
Giải năm: 3508 |
Cần Thơ 18/01/2023 |
Giải ba: 82507 - 80108 Giải tám: 08 |
Bến Tre 17/01/2023 |
Giải sáu: 0232 - 8908 - 3577 |
Đà Lạt 15/01/2023 |
Giải sáu: 2061 - 8082 - 2308 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
0 |
|
20 Lần |
5 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
0 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
20 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
20 Lần |
2 |
|
4 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
3 |
|
15 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
19 Lần |
3 |
|
7 |
22 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
25 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|