|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Vũng Tàu 11/12/2018 |
Giải tư: 39357 - 94021 - 37354 - 43336 - 64355 - 16648 - 34303 Giải năm: 9003 |
Vĩnh Long 07/12/2018 |
Giải sáu: 3361 - 7503 - 1728 |
TP. HCM 01/12/2018 |
Giải ba: 75306 - 14703 |
TP. HCM 26/11/2018 |
Giải tám: 03 |
Đồng Tháp 26/11/2018 |
Giải tư: 31243 - 15469 - 40058 - 90103 - 13116 - 10397 - 80995 |
Tiền Giang 25/11/2018 |
Giải tư: 61661 - 21979 - 12336 - 13503 - 33520 - 72992 - 01291 |
Kiên Giang 25/11/2018 |
Giải nhì: 51503 |
Bình Dương 23/11/2018 |
Giải ĐB: 661303 |
TP. HCM 19/11/2018 |
Giải ĐB: 977803 |
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải tư: 34703 - 83463 - 26076 - 56405 - 29858 - 59269 - 63193 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải năm: 4203 |
Đồng Tháp 12/11/2018 |
Giải tám: 03 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|