|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Long An 01/04/2023 |
Giải sáu: 3333 - 6503 - 5091 |
Long An 25/03/2023 |
Giải ba: 54703 - 74431 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải tư: 55458 - 90503 - 66009 - 14597 - 53923 - 76870 - 07845 |
Đồng Nai 22/03/2023 |
Giải tư: 61503 - 44861 - 35254 - 82602 - 92038 - 51487 - 19102 Giải sáu: 1525 - 3803 - 8549 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải tư: 02598 - 38430 - 72112 - 78721 - 79972 - 34803 - 30672 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải tư: 84103 - 00189 - 28448 - 37140 - 06400 - 84634 - 24574 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải tư: 41103 - 88477 - 04624 - 55535 - 41728 - 13284 - 75587 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải ba: 00016 - 09803 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
3 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
5 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
17 Lần |
4 |
|
6 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
4 |
|
|
|
|