|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 01 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/03/2023 -
02/04/2023
Đồng Nai 29/03/2023 |
Giải sáu: 5006 - 4701 - 7159 |
Cần Thơ 29/03/2023 |
Giải tư: 56401 - 79336 - 82352 - 35579 - 84848 - 80813 - 06543 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải ba: 09108 - 06101 |
Long An 25/03/2023 |
Giải tư: 25928 - 37014 - 54797 - 71201 - 52331 - 06556 - 50351 Giải sáu: 2959 - 6301 - 2516 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải nhì: 53801 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải tư: 70828 - 74359 - 94685 - 73710 - 10604 - 60340 - 72101 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải tư: 19609 - 18101 - 74795 - 17063 - 39326 - 83526 - 22345 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải sáu: 4601 - 6327 - 8160 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải nhì: 01901 |
Kiên Giang 12/03/2023 |
Giải nhất: 17501 |
Long An 11/03/2023 |
Giải năm: 1801 |
An Giang 09/03/2023 |
Giải tám: 01 |
Đồng Nai 08/03/2023 |
Giải tư: 19110 - 72525 - 53940 - 43670 - 00483 - 49573 - 63501 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải sáu: 0001 - 5447 - 8261 |
Long An 04/03/2023 |
Giải nhì: 35701 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải năm: 6301 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|