ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10B7
Giải ĐB
158022
Giải nhất
86400
Giải nhì
18830
Giải ba
13853
88520
Giải tư
73475
88850
42177
42210
25914
99855
06821
Giải năm
6406
Giải sáu
7835
9337
9689
Giải bảy
618
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
5
00,6
210,4,8
220,1,2
5,630,5,7
14 
3,5,750,3,5
063
3,775,7
189
89 
 
Ngày: 11/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
344717
Giải nhất
48265
Giải nhì
40798
Giải ba
15104
38095
Giải tư
80788
38175
04577
12738
44702
79842
07591
Giải năm
6702
Giải sáu
1045
6047
5875
Giải bảy
347
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 022,4
917
02,42 
 38
042,5,72
4,6,72,95 
865
1,42,7752,7
3,8,986,8
 91,5,8
 
Ngày: 11/10/2014
XSBP - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
887036
Giải nhất
82884
Giải nhì
70153
Giải ba
73630
44449
Giải tư
34424
77918
48562
43687
10178
29251
84686
Giải năm
3086
Giải sáu
1132
4532
3626
Giải bảy
915
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
30 
515,8
32,624,6
530,22,6
2,4,844,9
151,3
2,3,8262
878
1,784,62,7
49 
 
Ngày: 11/10/2014
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
934115
Giải nhất
88328
Giải nhì
25356
Giải ba
71390
98442
Giải tư
92072
25647
05179
39988
06706
70262
13790
Giải năm
9554
Giải sáu
6485
9831
1665
Giải bảy
227
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
9203,6
315
4,6,727,8
031
542,7
1,6,854,6
0,562,5
2,472,9
2,885,8
7902
 
Ngày: 11/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37766
Giải nhất
08826
Giải nhì
65598
55720
Giải ba
14803
22605
55906
63150
14155
50901
Giải tư
1001
6975
7706
4010
Giải năm
6744
0218
3894
2409
9545
3723
Giải sáu
651
082
122
Giải bảy
55
10
96
11
ChụcSốĐ.Vị
12,2,5012,3,5,62
9
02,1,5102,1,8
2,820,2,3,6
0,23 
4,944,5
0,4,52,750,1,52
02,2,6,966
 75
1,982
094,6,8
 
Ngày: 11/10/2014
XSDNO
Giải ĐB
268486
Giải nhất
31445
Giải nhì
50639
Giải ba
39768
55104
Giải tư
95817
03562
44318
13598
79002
59748
28525
Giải năm
3937
Giải sáu
0688
7100
5718
Giải bảy
198
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4
 17,82
0,625
 37,9
045,8
2,45 
7,862,8
1,376
12,4,6,8
92
86,8
3982
 
Ngày: 11/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
662217
Giải nhất
58536
Giải nhì
14373
Giải ba
10884
94425
Giải tư
45610
73318
76093
56020
13156
16521
20187
Giải năm
3131
Giải sáu
9603
3684
4008
Giải bảy
631
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,203,8
2,3210,7,8
 20,1,5
0,7,9312,6
4,8244
256
3,56 
1,873
0,1842,7
 93
 
Ngày: 11/10/2014
XSQNG
Giải ĐB
749711
Giải nhất
88875
Giải nhì
56466
Giải ba
02924
91228
Giải tư
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
Giải năm
0671
Giải sáu
1514
6493
4623
Giải bảy
511
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
60 
12,5,7112,4
323,4,8
2,932,4,5
1,2,3,845
3,4,7251
660,6
 71,52
284
 93