ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.doisotrung.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/04/2015
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
109057
Giải nhất
31445
Giải nhì
37115
Giải ba
76810
21370
Giải tư
58632
04632
76277
46590
90727
76249
02031
Giải năm
7476
Giải sáu
4765
1265
2483
Giải bảy
156
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
310,5
3227
6,831,22
 45,9
1,4,6256,7
5,763,52
2,5,770,6,7
 83
490
 
Ngày: 11/04/2015
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
033291
Giải nhất
72401
Giải nhì
67717
Giải ba
69682
40243
Giải tư
87190
55939
39984
99863
64376
93064
95041
Giải năm
2463
Giải sáu
0920
3683
6437
Giải bảy
718
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,4,917,8
820
4,62,837,9
6,8,941,3
 5 
7632,4
1,376
182,3,4
390,1,4
 
Ngày: 11/04/2015
XSBP - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
689396
Giải nhất
82642
Giải nhì
48455
Giải ba
35167
33730
Giải tư
98917
48839
51188
65364
36792
26775
51376
Giải năm
4004
Giải sáu
9703
8471
3616
Giải bảy
012
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
303,4
712,6,7
1,4,92 
030,9
0,642
5,755
1,7,964,72
1,6271,5,6
888
392,6
 
Ngày: 11/04/2015
XSHG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
991513
Giải nhất
29964
Giải nhì
16940
Giải ba
48824
32630
Giải tư
59287
33619
18410
16705
63536
22936
06560
Giải năm
8382
Giải sáu
7716
6401
3580
Giải bảy
262
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6
8
01,5
010,3,6,9
6,824
130,62
2,640
05 
1,3260,2,4
7,877
 80,2,7
19 
 
Ngày: 11/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08712
Giải nhất
36855
Giải nhì
08436
78543
Giải ba
43585
45087
92478
13518
19783
02901
Giải tư
1391
9804
7334
5383
Giải năm
8127
3210
6563
0425
6939
1083
Giải sáu
911
791
431
Giải bảy
75
62
25
03
ChụcSốĐ.Vị
101,3,4
0,1,3,9210,1,2,8
1,6252,7
0,4,6,8331,4,6,9
0,343
22,5,7,855
362,3
2,875,8
1,7833,5,7
3912
 
Ngày: 11/04/2015
XSDNO
Giải ĐB
037399
Giải nhất
71089
Giải nhì
55379
Giải ba
22719
27459
Giải tư
89836
56407
18881
95668
38191
98884
18424
Giải năm
5756
Giải sáu
0889
1677
7605
Giải bảy
572
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
8,919
724
333,6
2,84 
056,9
3,568
0,772,7,9
681,4,92
1,5,7,82
9
91,9
 
Ngày: 11/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
609725
Giải nhất
45978
Giải nhì
70599
Giải ba
92999
52601
Giải tư
29202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
Giải năm
9704
Giải sáu
4134
3838
1572
Giải bảy
793
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4
0,71 
0,3,725
3,6,932,3,4,8
0,34 
25 
963
 71,2,8
3,78 
9390,3,6,93
 
Ngày: 11/04/2015
XSQNG
Giải ĐB
317905
Giải nhất
64081
Giải nhì
29269
Giải ba
77880
95545
Giải tư
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
Giải năm
3299
Giải sáu
9119
7439
1772
Giải bảy
680
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8201,52
0,819
72 
 392
745,8
02,4,5,6
7
55
 65,9
 72,4,5
4802,1
1,32,6,999